検索ワード: bạn làm việc tiếp đi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn làm việc tiếp đi

英語

rửa chén

最終更新: 2020-03-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thôi bạn làm việc tiếp đi.

英語

you'd better get back to work.

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm việc tiếp đi.

英語

get back to work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm việc tiếp đi!

英語

go back to work! all of you! - you heard!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cứ tiếp tục làm việc đi

英語

just keep working

最終更新: 2023-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hãy tiếp tục làm việc đi nhé

英語

i'm cooking for dinner

最終更新: 2022-08-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm việc tiếp đi, làm việc tiếp đi!

英語

back to work, back to work!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hãy tiếp tục công việc đi

英語

keep working

最終更新: 2021-09-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lo l việc đi, đồ lười nhác!

英語

get to work, you burn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm khá l? m, franky.

英語

you're a good boy, franky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

l�m

英語

l

最終更新: 2014-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,746,938,983 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK