検索ワード: bạn luôn ở trong tâm trí tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn luôn ở trong tâm trí tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn luôn ở trong tâm trí tôi

英語

you always in my heart

最終更新: 2021-04-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn luôn ở trong bụng tôi

英語

you always in my heart

最終更新: 2021-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn luôn trong tâm trí của tôi

英語

you are always in my heart

最終更新: 2021-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dũng luôn ở trong tim tôi

英語

you always in my heart

最終更新: 2021-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông luôn ở trong lòng tôi.

英語

you're always on my mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em luôn ở trong tâm trí anh.

英語

and no offense, but you're wrong. i'm wrong about what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn luôn ở trong tim mọi người

英語

you always in my heart

最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú bộ đội  luôn ở trong tim tôi

英語

you always in my heart

最終更新: 2020-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

# bạn luôn ở trong tâm trí anh ấy?

英語

# you are on his mind?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy lúc nào cũng ở trong tâm trí tôi.

英語

i mean, she's on my mind all the time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

'em luôn ở trong lòng anh'

英語

you've always been in my thoughts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em sẽ luôn ở trong tim anh mãi.

英語

you will always be in my heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngọn đèn đó cũng như bạn vậy, luôn ở trong trái tim mình.

英語

that light is like you in my heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

từ đó, jukkalan luôn ở trong tim cháu.

英語

since then, jukkalan has always been in my heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc chắn là hắn chỉ luôn ở trong nhà rồi.

英語

it's obvious he was a shut-in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao tôi ở trong tâm trạng xấu à?

英語

why am i in a bad mood?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

caramba, nó lúc nào cũng ở trong tâm trí ông.

英語

caramba, it gets me every time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã ở trong tâm trạng không bình thường.

英語

i was in a crazy mood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô đến đây với một mục đích ở trong tâm, joanna.

英語

you come with a hidden purpose joanna.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất nhiều người ở đây luôn ở trong tầm mắt của cậu.

英語

our people have been instructed to keep a close watch on you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,736,378,386 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK