検索ワード: bạn mặc quần áo rất đẹp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn mặc quần áo rất đẹp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quần áo rất đẹp .

英語

the clothes are so pretty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn rất đẹp

英語

i miss you beutiful

最終更新: 2012-07-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mặc quần áo.

英語

get dressed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và cô sẽ mặc quần áo đẹp.

英語

and you should be dressed in those clothes. quite right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mặc quần áo vào.

英語

dress now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mặc quần áo vào!

英語

put your clothes on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mặc quần áo vào.

英語

we need to buy you a new dress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh mặc nó rất đẹp

英語

you wore it well

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy mặc quần áo vào.

英語

please put on some clothes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em đang mặc quần áo.

英語

- you're dressed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mặc dù vậy, nó rất đẹp

英語

it's really beautiful, though

最終更新: 2018-03-01
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cô mặc như vầy rất đẹp!

英語

you look very good in that!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu đang không mặc quần áo.

英語

what are you do...? peter!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mặc quần áo đi. - hodor.

英語

hodor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mặc quần áo vào, nghe không?

英語

you put on these clothes now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có muốn mặc quần áo fovarite của bạn tại schol

英語

do you want to wear your fovorite clothing at scholl

最終更新: 2019-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy để em mặc quần áo. Được rồi.

英語

- let me just get dressed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thấy rằng cô ấy mặc quần áo của em cũng đẹp chứ?

英語

don't you think she looks beautiful in my costume?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó không có mặc quần áo, mẹ.

英語

- she's got no clothes on, mom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô sẽ mặc quần áo đẹp, có đồ trang sức như thế này.

英語

you would have beautiful dresses jewelry like this one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,520,302 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK