検索ワード: bạn nên lập 1 ban nhạc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn nên lập 1 ban nhạc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ta sẽ thành lập 1 ban nhạc...

英語

we'll start a jazz band.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ban nhạc

英語

musical ensemble

最終更新: 2013-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ban nhạc?

英語

band?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi chơi trong 1 ban nhạc

英語

i play in a band.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đưa 1 ban nhạc khác đến đây.

英語

we need a new band.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn nên thử

英語

it was a pleasant experience

最終更新: 2021-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban nhạc đấy.

英語

- that band.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban nhạc rock!

英語

a rock band!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

yo, tụi mình nên tái lập ban nhạc twaughthammer nhỉ, yo.

英語

yo, we should get twaughthammer up and running again, yo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nên như vậy

英語

this is bad. hope you will be more careful next time

最終更新: 2020-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban nhạc cover.

英語

the cover band.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh hài hước thật, chúng ta có thể lập 1 ban nhạc đấy.

英語

it's funny you say that, because we should be in a band.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trở thành 1 ban nhạc học đường.

英語

- a high school marching band.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi khuyên bạn nên

英語

we just received information that vessel jj sky 2125n etd 30 jun will omit hkg port. please be advised the next vessel is mild jazz 2125n etd 04 jul, cut off: 02 jul. kindly help to check with consignee and confirm to revise this booking to etd 04 jul. thank you and looking forward to hearing from you!

最終更新: 2021-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban nhạc rất sôi động.

英語

the band really cooks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban nhạc cũ của anh?

英語

your old band?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đang dẫn đầu ban nhạc.

英語

- leading the band.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"cậu trong ban nhạc?

英語

and he was like, "you're in a band?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

"five" là tên ban nhạc.

英語

"five" is the name of the band.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúng ta sẽ thuê ban nhạc.

英語

we're gonna hire some music.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,738,125,007 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK