プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn hãy nghỉ ngơi
you are beautiful
最終更新: 2019-01-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nên nghỉ ngơi.
you should rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nên nghỉ ngơi nhiều hơn
you rest
最終更新: 2019-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể nghỉ ngơi
you rest
最終更新: 2021-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghỉ ngơi.
relax.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
nghỉ ngơi?
take the day off?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nghỉ ngơi.
- to rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nghỉ ngơi?
- a break?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố nên nghỉ ngơi đi đã.
you best come in now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghỉ ngơi đi
relax.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
Đang nghỉ ngơi.
resting .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
nghỉ ngơi chút?
get some rest?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy nghỉ ngơi.
- rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nghỉ ngơi à?
mr. wessex...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi nên để cho cô nghỉ ngơi.
i better let you get some rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- người nên nghỉ ngơi , tất liệt.
- you must rest, kublai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh tốt hơn nên để ổng nghỉ ngơi.
you might as well let him rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh nên nghỉ đi.
- you should really stop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nên chìm xuống đây và nghỉ ngơi
i should sink a well down here and retire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta nên để cô ấy nghỉ ngơi.
we should let her rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: