プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nói chuyện với ai?
- talked to who?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nói chuyện với ai?
find out what she knows.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng nói chuyện với ai.
don't talk to anybody.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nói chuyện với ai thế?
who are you talking to?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đang nói chuyện với ai...
i don't want to know her name. i don't--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nói chuyện với ai thế?
yeah, about that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh nói chuyện với ai thế?
- who are you talking to?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn nói chuyện với tôi sẽ chán
i speak very bad english
最終更新: 2021-12-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang nói chuyện với ai vậy.
who are you speaking to--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông đang nói chuyện với ai vậy?
who you talking to?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ta có nói chuyện với ai đâu.
- i wasn't talking to anybody.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu đang nói chuyện với ai vậy?
- who are you talking to?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
james đang nói chuyện với ai đó.
james is talking to somebody.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có nói chuyện với ai không?
did you speak to anyone?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thằng nhãi, nói chuyện với ai thế?
this small brat has no manners at all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- alô? - tôi đang nói chuyện với ai?
- who am i talking to?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- manina, con nói chuyện với ai vậy?
manina, who where you talking to?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thật thích cách bạn nói chuyện với tôi
you truly humble
最終更新: 2020-02-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã nói bạn nói chuyện với nó rồi mà!
i asked you to talk to him!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: