プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn ngủ chưa vậy
you do not sleep
最終更新: 2018-10-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ngủ chưa
i just got home from work
最終更新: 2022-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ngủ chưa?
i just returned home
最終更新: 2018-12-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn buồn ngủ chưa
how many hours do left
最終更新: 2021-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã ngủ chưa?
i didn't... i just got home.
最終更新: 2017-12-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao bạn ngủ muộn vậy
you sleep so late
最終更新: 2023-05-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao bạn ngủ trễ vậy?
why are you sleeping so late?
最終更新: 2021-11-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ngủ chưa? - chi vậy?
- have you been sleeping?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao bạn ngủ muộn vậy?
you stay up late
最終更新: 2019-03-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ngủ đi
you go to sleep
最終更新: 2019-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu ngủ chưa?
- you asleep yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn chuẩn bị đi ngủ chưa?
is my bf ready for bed?
最終更新: 2024-03-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ngủ rồi à
are you sleeping
最終更新: 2022-02-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bạn ngủ ngon.
all right, buddy. sleep well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ngủ muộn thế?
it's late, sleep
最終更新: 2019-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ngủ chưa, john?
are you asleep, gianni?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu đã ngủ chưa?
have you been to bed yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn ngủ ngon nhé
wellsleep i go to sleep
最終更新: 2020-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc các bạn ngủ ngon.
[native american chanting] [chanting continues]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em làm xong chưa vậy?
have you finished i
最終更新: 2020-10-01
使用頻度: 1
品質:
参照: