プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn ngủ rồi à
are you sleeping
最終更新: 2022-02-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bé ngủ rồi hả?
she asleep?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ rồi
_
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ rồi.
she's sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn quên tôi rồi hả 🥲
i go to lunch
最終更新: 2021-06-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngủ rồi.
asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn gái anh đi rồi hả?
your girlfriend go?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ngủ chưa
i just got home from work
最終更新: 2022-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đã ngủ chung rồi hả?
- have you fucked him already?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ngủ chưa?
i just returned home
最終更新: 2018-12-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cổ ngủ rồi.
- she's asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sao rồi hả?
what now, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ngủ rồi à
are you sleeping
最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy ngủ rồi.
he's asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh mất ngủ 1 đêm rồi hả tim?
you want box 118, tim.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hắn đã ngủ rồi.
- he's sleeping it off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bả ngủ rồi à?
-she's asleep? -yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thôi, nó ngủ rồi!
- he's asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trễ rồi bạn ngủ đi
i will always wait for you
最終更新: 2021-05-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
thằng bé ngủ rồi.
he's asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: