プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn nhìn rất quen
you look very familiar
最終更新: 2020-10-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nhìn rất đẹp
you look so beautiful
最終更新: 2016-07-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông bạn rất quen
you look very familiar
最終更新: 2022-01-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
leslie, anh... nhìn rất quen.
leslie, you... look so familiar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nhìn thấy.
you see.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn rất quái!
it was weird.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nhìn kỹ xem
we are at the same age
最終更新: 2021-10-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bạn, nhìn này
dude, look at this. look.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nhìn rất giống phụ nữ việt nam
you look a lot like a vietnamese
最終更新: 2023-11-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nhìn bảnh bao quá
when do you come back to vietnam
最終更新: 2018-12-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nhìn tuyệt vời.
you look amazing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô đã nhìn rất lâu
you probably saw my tears.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gì ... bạn nhìn thấy gì?
tell me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nhìn rất giống đấy
you look so much alike.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh trông rất quen đấy.
you look familiar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ê, anh bạn, nhìn kìa!
- mate, look.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông cái áo này rất quen
this shirt looks very familiar.
最終更新: 2024-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm giác này rất quen thuộc.
this felt familiar.
最終更新: 2023-10-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
có cái não to. nhìn rất gian.
yeah, there's a giant brain, there's a shifty character...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái tên đó chắc rất quen với anh.
that name should mean something to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: