人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- kết bạn trên facebook chứ?
facebook friends?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhớ like tôi trên facebook!
like me on facebook!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô nhận ra tôi?
you recognize me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bà nhận ra tôi?
- you recognize me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh sẽ là bạn cưng trên facebook.
i'll friend you on facebook, honey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chị gái, bạn trên facebook hay twister?
is it a sister, facebook friend, twitter tweeter?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
'không nhận ra tôi?
'don't you realise me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai cũng nhận ra tôi.
everybody recognizes me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nhận ra tôi không?
do you know who i am?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không nhận ra tôi sao?
didnt you recognize me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các bạn nhận ra bạn nam chưa ?
have you recognized/realized nam yet ?
最終更新: 2010-05-09
使用頻度: 1
品質:
cậu... không nhận ra tôi sao?
you don't recognize me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh không nhận ra tôi sao?
- you don't recognize me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô có nhận ra tôi không hả?
you do recognize me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
như là em sẽ kết bạn với ông ta trên facebook.
like you're gonna be friends with him on facebook. and...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta đã là bạn trên facebook đã 2 năm rồi
do you still remember me
最終更新: 2021-12-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không nhận ra tôi sao, anh mahé?
don't you recognize me, monsieur mahé?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có ổn không nếu tôi đặt biệt danh cho bạn trên facebook
is it ok if i leave you
最終更新: 2021-12-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- jacob, ông có nhận ra tôi không?
- jacob, do you recognise me? - and do you recognise me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn lạ quá, không nhận ra tôi nữa.
it's so weird, i don't recognize myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: