プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- - bạn cho tôi biết!
- you tell me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn gọi cho tôi hả
have you finished your work?
最終更新: 2021-11-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cô cho tôi vào.
your roommate let me in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bạn, cho tôi qua.
pal, make way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn không cho tôi ngủ
can i ask you a question?
最終更新: 2022-03-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
what've bạn đã cho tôi?
what've you got for me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phát âm sai
much wrong pronunciation
最終更新: 2021-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự phát-âm
phonation
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 4
品質:
参照:
& máy phát âm:
& talker:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chọn máy phát âm
select talker
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
phát âm phải rõ.
you must be understood from anywhere in the room, or it's all for naught.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khó phát âm à?
is that a hard one?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ko giỏi phát âm
bạn có thể cho tôi biết tên của bạn
最終更新: 2022-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
phát âm chuẩn lắm.
wonderful pronunciation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho tôi một phát nào!
gimme claw. give it a pound. it's a beaut.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm sao bạn phát hiện được
how did you find out
最終更新: 2014-07-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuối cùng thì cũng có người phát âm chuẩn cái từ đó cho tôi nghe.
finally, someone tells me how to pronounce that word.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
& dùng máy phát âm mặc định
& use default talker
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています