検索ワード: bạn phát âm cho tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn phát âm cho tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- - bạn cho tôi biết!

英語

- you tell me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn gọi cho tôi hả

英語

have you finished your work?

最終更新: 2021-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cô cho tôi vào.

英語

your roommate let me in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bạn, cho tôi qua.

英語

pal, make way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phát âm

英語

pronunciation

最終更新: 2015-01-25
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn đang độc cho tôi? -

英語

what are you trying to poison me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn không cho tôi ngủ

英語

can i ask you a question?

最終更新: 2022-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

what've bạn đã cho tôi?

英語

what've you got for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phát âm sai

英語

much wrong pronunciation

最終更新: 2021-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự phát-âm

英語

phonation

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& máy phát âm:

英語

& talker:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chọn máy phát âm

英語

select talker

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phát âm phải rõ.

英語

you must be understood from anywhere in the room, or it's all for naught.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khó phát âm à?

英語

is that a hard one?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ko giỏi phát âm

英語

bạn có thể cho tôi biết tên của bạn

最終更新: 2022-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phát âm chuẩn lắm.

英語

wonderful pronunciation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi một phát nào!

英語

gimme claw. give it a pound. it's a beaut.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm sao bạn phát hiện được

英語

how did you find out

最終更新: 2014-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối cùng thì cũng có người phát âm chuẩn cái từ đó cho tôi nghe.

英語

finally, someone tells me how to pronounce that word.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& dùng máy phát âm mặc định

英語

& use default talker

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,762,743,101 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK