プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn phải truyền nước biển
you have to transmit seawater
最終更新: 2020-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn phải truyền iv
you must transmit seawater
最終更新: 2020-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
dẫn truyền nước
water transport
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
truyền nước translate to english
water transfer translate to english
最終更新: 2020-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
xanh nước biển?
blue eyes?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lưới xanh nước biển
blue grid
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
nước biển sẽ hủy...
the salt water's gonna ruin the...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó chỉ muốn cái bình truyền nước thôi!
the dog just wants the i.v. bags!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi muốn nó phải truyền tải niềm tin.
- i want it to be life-affirming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đây là nước biển!
this is sea water!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô tiêm thuốc chống đông máu vào dịch truyền nước biển của veldt.
she's injecting the anticoagulant into veldt's iv.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xanh nước biển cũng đẹp.
maybe green.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ còn nước biển thôi.
you want me to pop back and get some?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đỏ xanh lá cây xanh nước biển
red green blue
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
lindsey, không... nước biển.
is it alive?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: