プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rất tinh tế
subtle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- rất tinh tế.
- very elegant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó rất, tinh tế.
it's, uh, it's subtle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tinh tế
exquisite
最終更新: 2020-10-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
võ công rất tinh tế.
kungfu is about precision.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông ông rất tinh tế
you look very elegant, yourself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông cháu rất tinh tế.
you look exquisite, child.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn rất xinh
make friends with me.
最終更新: 2022-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật tinh tế.
it is exquisite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rất tinh mắt.
- very observant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buồi bạn rất to
make friends with me
最終更新: 2021-03-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn rất nhanh.
you are fast. thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"bạn rất cả tin
"you have a very trusting nature
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- tinh tế lắm dan.
- that's a good trick, dan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bàn tay trái rất tinh tế và nhạy cảm.
the left hand is very subtle, very delicate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn rất dễ thương
anh là đang ông đẹp trái
最終更新: 2023-04-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông bạn rất trẻ.
you look very young.
最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghe này, mark rất tinh.
listen, mark's shady.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mối hàn rất tinh vi.
- we got very delicate plumbing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cám ơn bạn rất nhiều
i'm waiting for youc
最終更新: 2020-03-05
使用頻度: 1
品質:
参照: