検索ワード: bạn sẽ dạy tôi học chứ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn sẽ dạy tôi học chứ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn sẽ giúp tôi chứ

英語

will you help me

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn sẽ thích tôi chứ

英語

will you like me?

最終更新: 2022-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ dạy tôi lặn chứ?

英語

will you teach me how to dive?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, bạn sẽ thi vào đại học chứ ?

英語

hey...are you going to be taking the exams?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nào dạy tôi chứ?

英語

you going to teach me that one day?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn dạy tôi huýt sáo nghe?

英語

will you teach me to whistle?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

haha, bạn còn đi học chứ ?

英語

no, i have graduated.

最終更新: 2022-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao sẽ dạy mày 1 bài học

英語

i'm gonna teach you a lesson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể dạy tôi học tiếng anh không?

英語

can you teach me to learn english?

最終更新: 2021-07-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ dạy

英語

i'll teach.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dạy tôi đi.

英語

teach it to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha sẽ dạy cho con một bài học.

英語

i will teach you a lesson later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- dạy tôi đi.

英語

- tutor me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bác vẫn dạy học chứ, bác lance?

英語

- ha, ha. are you still teaching, mrs. lance?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ dạy em.

英語

i cant teach you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú có thể dạy tôi cách bắn súng chứ?

英語

so can you teach me how to shoot?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ dạy cô.

英語

i'll teach you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dạy tôi được không

英語

you are good at english

最終更新: 2022-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn vẫn còn đi học chứ hay đã đi làm rồi

英語

i want to make friends with you

最終更新: 2021-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông bảo sẽ dạy tôi trở thành vô diện giả.

英語

you said you'd teach me how to be a faceless man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,680,776 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK