人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cho rằng tôi sẽ làm gì đó để thay đổi số phận.
thinking that i'd do something to change my circumstances.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Để thay đổi tương lai chúng tôi.
to change our future.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó sẽ thay đổi cả 2 chúng ta!
this is a great chance for us!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thời gian sẽ thay đổi chúng. vâng, nhưng ...
he'll cower in time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sẽ không có gì thay đổi.
nothing is different.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta phải làm gì đó để thay đổi tình hình.
we have to do something to fix it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sẽ không có gì thay đổi hết.
that won't change anything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đã sẵn sàng để thay đổi chưa?
are you ready to make that change?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn sẽ không thay đổi được điều gì
you won't change anything
最終更新: 2011-04-14
使用頻度: 1
品質:
sẽ chẳng có gì thay đổi bao giờ.
nothing... ever changes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cái gì thay đổi?
- what changed?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô sẽ chẳng làm thay đổi cái gì cả.
you're not gonna change anything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và nếu có gì thay đổi, chúng ta sẽ qua cầu khi đến đó.
then if it turns into anything else, we'll cross that bridge when we come to it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi sẽ thay đổi...
you want some?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng sẽ thay đổi mọi thứ.
that'll change everything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái gì sẽ phải thay đổi đây?
so what's going to change?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đã quá muộn để thay đổi thứ gì.
it is too late to change anything.
最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:
anh sẽ chẳng thay đổi được gì đâu.
you're not gonna change a damn thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(nhấn nút để thay đổi ảnh của bạn)
click to change your image
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
không thay đổi gì
no changing your mind later.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: