人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh ấy như thế nào
what's he like
最終更新: 2014-07-12
使用頻度: 1
品質:
anh ấy như thế nào?
so? what was he like?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy chết như thế nào?
how did he die?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy trông như thế nào
what does he look like
最終更新: 2016-04-03
使用頻度: 1
品質:
nếu các bạn thích như thế.
if you like that sort of thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu thích anh ấy
i like him, nana.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh giải thích nó như thế nào?
she's out of control.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-mình thích anh ấy.
- i like him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chị biết em ghét anh ấy như thế nào!
i know how much you dislike him!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh sẽ thích anh ấy.
you'd really like him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh thích khóa học đó như thế nào?
- how'd you like that course?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh thích trứng được làm như thế nào?
how do you like your eggs?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ấy giải thích thế nào?
- how did he account for it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không thích như thế.
they're-- l don't like it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy biết tôi như thế nào, đúng như anh ấy.
he knew what i was after which is, by the way, exactly like him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh thích thế
i like it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh luôn nghĩ em thích như thế.
i always thought you liked this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh bạn, thích thế lắm sao?
- boy, how do you like that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ấy không đáng bị như thế.
i never wanted this, leo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
món anh thích ấy.
your favorite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: