プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chăm chỉ
hard-charging.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cậu thật là chăm chỉ.
- you're such a mother figure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn có vẻ chăm chỉ nhỉ
sorry do i bother you
最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh làm việc thật chăm chỉ.
you work hard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thật giỏi
what will you do in vietnam?
最終更新: 2020-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng tôi sẽ học thật chăm chỉ
最終更新: 2023-10-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn thật ngốc!
- you idiot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thật tuyệt
i intend to invite you to eat on saturday
最終更新: 2019-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu bạn thật lòng.
if you mean it.
最終更新: 2017-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thật đáng yêu!
you are so lovely!
最終更新: 2014-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thật dễ thương
how cute you are
最終更新: 2019-12-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thật quyết rũ.
you're so captivating.
最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thật tử tế quá!
it is very kind of you!
最終更新: 2014-08-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
- làm việc chăm chỉ nhỉ.
i hope you are well. thank you very much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
wow bạn thật dễ thương
send more pics
最終更新: 2021-06-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ chăm chỉ.
we are hard at work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chăm chỉ luyện tập nào!
pick it up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- 1 con người chăm chỉ.
- a hard-working man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông bạn thật thân thiện.
you look really friendly.
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
trông bạn thật tuyệt đấy!
you are so cool!
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照: