プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hòa Đồng
sociable
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thật giỏi
what will you do in vietnam?
最終更新: 2020-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy hòa đồng.
be social out there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn thật ngốc!
- you idiot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thật tuyệt
i intend to invite you to eat on saturday
最終更新: 2019-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu bạn thật lòng.
if you mean it.
最終更新: 2017-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thật đáng yêu!
you are so lovely!
最終更新: 2014-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thật dễ thương
how cute you are
最終更新: 2019-12-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thật quyết rũ.
you're so captivating.
最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thật tử tế quá!
it is very kind of you!
最終更新: 2014-08-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thật là mất lịch sự
go away, let me see the movie.
最終更新: 2020-01-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thật tử tế, cám ơn
that's very kind of you, thanks
最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bạn thật sự muốn biết?
you sure you want to know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng, cũng phải hòa đồng!
but, also blends in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiếc váy của bạn thật đẹp
i want to see your full dress
最終更新: 2021-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thật là người hay đùa.
you're a real joker.
最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
giọng hát của bạn thật hay~
your voice is so good~
最終更新: 2021-06-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
stephen, bạn thật tuyệt vời!
stephen, you are amazing!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy bạn thật trưởng thành rồi.
very funny. you guys are being real mature.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không nên hòa đồng với bạn bè
i shouldn't fight with my friends
最終更新: 2023-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照: