検索ワード: bạn trông trẻ hơn tuổi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn trông trẻ hơn tuổi

英語

you look younger than your age

最終更新: 2023-08-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi trông già hơn tuổi

英語

you look younger than you are

最終更新: 2022-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó trông già hơn tuổi.

英語

she looks older than she is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn trông rất trẻ cho 32

英語

can you ask me?

最終更新: 2020-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trông trẻ hơn nhiều.

英語

you don't even look thirty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hay trông trẻ.

英語

- and babysitting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn trông sẽ đồ xộ hơn.

英語

and you go bigger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn trông thật đẹp

英語

you look beautiful

最終更新: 2018-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng việc trông trẻ.

英語

- as a nanny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ừ, nó làm em trông trẻ hơn.

英語

- do you like it? - yes, it makes you look younger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn trông rất xinh.

英語

- you look great.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn trông thật xinh đẹp

英語

what are you doing

最終更新: 2022-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta trông trẻ quá.

英語

he's so much younger in person.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trông trẻ hơn 20 tuổi , nhưng đấy là harlan dexter.

英語

he's 20 years younger, but that's harlan dexter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó làm tôi trông trẻ hơn, đúng không?

英語

it makes me look younger, no?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn trông đẹp và đẹp trai

英語

you like awesome nice georgeous

最終更新: 2021-05-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn trông thật thân thiện.

英語

you really look friendly.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh trông trẻ được không?"

英語

can you baby-sit?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tóc của bạn trông như thế nào

英語

what does her hair look lik

最終更新: 2020-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"các bạn trông rất văn minh!"

英語

"boy! you boys sure look civilized!"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,773,284,127 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK