検索ワード: bạn vẫn không muốn nói chuyện với tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn vẫn không muốn nói chuyện với tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn không muốn nói chuyện với tôi nữa

英語

you don't want to talk to me anymore

最終更新: 2021-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ không muốn nói chuyện với tôi.

英語

let's go to bed. - she didn't want to speak to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn nói chuyện với tôi

英語

do you want to message me?

最終更新: 2022-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dường như bạn không muốn nói chuyện với tôi nữa.

英語

it seems that you don't want to talk with me any longer.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì bạn tôi thấy bạn không muốn nói chuyện với tôi

英語

i remember my house has 2 bedrooms, but we 🙄🙄 me 1 room, she has 1 room but i keep seeing her in my room so much. i just opened my laptop to watch a movie, open my mouth to drink, the air conditioner ran 26c

最終更新: 2021-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không muốn nói chuyện với anh

英語

i got to talk to them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không muốn nói chuyện với anh.

英語

i don't want to talk to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không muốn nói chuyện với ảnh?

英語

- i understand. good night, frances.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không muốn nói chuyện với ai nữa

英語

i don't want to talk to anyone anymore7

最終更新: 2020-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

2 năm nay cô đều không muốn nói chuyện với tôi.

英語

you refused to see me for the past 2 years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không muốn nói chuyện.

英語

- i don't wanna talk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tớ không muốn nói chuyện với cậu nữa.

英語

- i don't wanna talk to you ever again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tôi không muốn nói chuyện".

英語

"i don't want to talk right now."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- sao, không muốn nói chuyện với nó hả?

英語

nuh-uh. dave should go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nếu cậu muốn nói chuyện với tôi.

英語

if you change your mind...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

joey nói anh muốn nói chuyện với tôi .

英語

joey said you wanted to talk to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-nhưng cô ấy không muốn nói chuyện với anh.

英語

- she doesn't want to talk to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ nói là anh muốn nói chuyện với tôi

英語

hi. they said you wanted to talk to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn nói chuyện với bạn

英語

you are beauty i like you so much

最終更新: 2020-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn nói chuyện với anh.

英語

- i want to talk to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,490,448 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK