検索ワード: bảo vật (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bảo vật

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vật

英語

wrestling

最終更新: 2013-12-03
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bảo vật bị đột nhập.

英語

send back up immediately

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đem bảo vật đi khỏi đấy!

英語

i will go and stop them

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi sẽ tìm được bảo vật về

英語

"i will retrieve the treasure" "and prove my innocence"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

con bảo mình nhìn thấy quái vật.

英語

you said you were seeing a monster.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổ chức bảo vệ thực vật châu Ầu

英語

european plant protection organization (eppo)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hội bảo tồn Động vật hoang dã.

英語

wildlife preservation society.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật

英語

not operating at the head office

最終更新: 2022-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào mừng đến khu bảo tồn động vật ying.

英語

welcome to ying's animal sanctuary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em dường như là bảo vật của đời anh.

英語

you're the best thing to ever happen to me. - and?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu tìm gì vật quý gia bảo vật quý gia bảo

英語

seriously, man to man, what are you looking for? family heirloom

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắc long được bảo vệ bởi hàng triệu ma vật.

英語

black dragon is guarded heavily by monsters

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo vật là do hai người lấy. thật mất mặt.

英語

shameless idiots

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo phải tìm vật độc ác xấu xa gì đó để bỏ.

英語

says he got to find the evil thing and get rid of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đuối theo bảo vật 1 mình cậu sao mà đuổi được

英語

by yourself?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang bảo vệ nó khỏi những con thú vật như ông.

英語

i'm protecting her from animals like you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có thể xin "Đơn vị bảo vệ văn vật"

英語

we can block them with a heritage preservation petition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bảo vật ha, vậy thì đem giấu trong két sắt luôn cho rồi

英語

exactly. it just stays in the vault.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bảo vệ tôi khỏi đám thú vật này, và tôi sẽ cho anh thấy.

英語

you protect me from these animals, and i'll show you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xã hội phải được bảo vệ khỏi chính những con quái vật của mình.

英語

society has to be protected from its own monsters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,410,180 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK