プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bậc lương
pay ranges
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
hàm số bậc hai
superlative function
最終更新: 2020-09-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
không cấp bậc.
no memories, no fear.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảnh sát liên bang, vụ này ở bậc lương cao hơn của cô đó, carter.
feds. this one's above your pay grade, carter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-bậc thang kia.
- those are the stairs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có bậc thang đấy.
how can he tell her he loves her... d some steps.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải. các bậc thang.
yes, the stairs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là vài tên hấp có bậc lương cao hơn tôi thôi, nhưng có 1 vài nhân vật quan trọng để mắt đến cậu đấy jim.
receptionist: westside realty management. how may i direct your call?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: