検索ワード: bắt đầu vào thời điểm hiện tại (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bắt đầu vào thời điểm hiện tại

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thời điểm hiện tại.

英語

present day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho đến thời điểm hiện tại

英語

thanks for your payment. we have received total $2000 for now.

最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong thời điểm hiện tại,

英語

of this present moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tính tới thời điểm hiện tại?

英語

counting this instance?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bắt đầu đếm thời điểm phóng.

英語

commence the launch sequence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bắt đầu thực hiện

英語

start process

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện thời gian hiện tại

英語

show current time

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tớ nhớ shizuka, ở thời điểm hiện tại.

英語

i miss shizuka, the one in my era.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đồng hồ bắt đầu điểm rồi

英語

clock starts now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy bắt đầu ngay tại đây.

英語

i think we started to fix it right here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rồi, thầy bắt đầu điểm danh nhé.

英語

okay then. i'll be taking attendance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điểm bắt đầu

英語

starting points

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...bắt đầu thấy hơi gò bó với môi trường hiện tại?

英語

tv ad: starting to feel a little cramped by your present surroundings?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại thời điểm đó ...

英語

at that moment...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời gian bắt đầu!

英語

ah, well. tick-tock, mr. daley. your hour has begun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quay lại điểm bắt đầu

英語

return to starting points

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại thời điểm tối nay?

英語

at this time of night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điểm xuất phát, điểm bắt đầu

英語

state

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

10059=thời gian bắt đầu

英語

10059=start time

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy bắt đầu từ túi o neg.

英語

doctor: let's start two bags of o neg.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,754,201,085 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK