検索ワード: bằng thạc sĩ kinh tế (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bằng thạc sĩ kinh tế

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thạc sĩ

英語

master's degree

最終更新: 2015-05-16
使用頻度: 13
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- kinh tế.

英語

- economics.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kinh tế học

英語

economically

最終更新: 2011-06-20
使用頻度: 17
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em có bằng kinh tế vĩ mô.

英語

i have a degree in macro economics,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hyhy đang theo học để lấy bằng thạc sĩ kinh doanh.

英語

hyhy is pursuing his masters in business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kinh tế lượng

英語

econometrics

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bằng thạc sĩ thì của đại học colorado.

英語

my master's from the university of colorado.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thạc sĩ phòng ngủ

英語

the master bedroom

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thạc sĩ quản trị kinh doanh, harvard, 1970.

英語

mba, harvard, 1970.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hai bằng thạc sỹ rồi nhỉ?

英語

two master's degrees, already?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hồi giáo cực đoan, có bằng thạc sĩ chế tạo phần mềm.

英語

radicalized muslims, masters level software engineers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lễ tốt nghiệp thạc sĩ đợt 2

英語

1st installment payment

最終更新: 2021-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kinh tế hơn so với đun bằng điện.

英語

more economical than electrical heating.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thạc sĩ, tiến sĩ johns hopkins.

英語

m.a., ph.d., johns hopkins.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi chưa có bằng thạc sĩ, nhưng tôi có bằng cử nhân.

英語

no, i don't have my master's, but i have my bachelor's degree.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó là điều tốt cho bằng thạc sĩ của tôi. một lúc nào đó sẽ có ích.

英語

it's a good thing i have a master's degree.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thanh tra, tôi có bằng thạc sĩ về khoa học máy tính của m.i.t đấy.

英語

detective, i have a master's in computer science from m.i.t.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một giáo viên với bằng cử nhân đại học 4 năm có thể kiếm tiền ít hơn giáo viên với bằng thạc sĩ.

英語

a teacher with a four year bachelor's degree may make less than a teacher with a master's degree.

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,155,906 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK