検索ワード: bệnh tay chân miệng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bệnh tay chân miệng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sốt loét chân miệng

英語

eczema epizootica; foot-and-mouth disease

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cần phải trói tay chân bà lại. câm miệng.

英語

you should be in a straitjacket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có đầy đủ tay chân và mắt mũi miệng.

英語

i have all my limbs and features.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tay chân hả.

英語

- foot soldiers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bủn rủn tay chân.

英語

take pain in picking holes in others' coats.

最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

viêm ngón tay / chân

英語

dactylỉtỉs

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

anh có tay chân tốt.

英語

got good hands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nên chặt tay chân, mắt.

英語

mutilation, eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tay chân của cortez.

英語

- cortez's men.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh em như thể tay chân

英語

brothers as if limbs

最終更新: 2023-07-12
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con đã cứng hết tay chân.

英語

i froze.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tay chân mới của anh đến rồi.

英語

your new minion's arrived.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó có đủ tay chân các kiểu!

英語

it's got arms and legs and everything. what is it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ tôi là tay chân của cô.

英語

now i'm your handler.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một tên tay chân đòi kể công hả?

英語

the one after. the one after that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi chỉ đi vận động tay chân thôi.

英語

- i just needed to stretch my legs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ừ, dùng hết tay chân tìm luôn đi.

英語

- yeah, go on all fours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

22 tuần là đủ cho phôi thai mọc tay chân.

英語

22 weeks is enoughfor an embryo to grow arms and legs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe hắn nói kìa. tôi có tay, chân, đầu.

英語

listen to him. i got hands, feet, head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con người cần có đủ tay chân để làm việc.

英語

a man... has got to have all of his parts to make it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,731,165,654 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK