検索ワード: bịu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bịu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bận bịu.

英語

busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ để cho tôi bận bịu.

英語

just to get my hand in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc sống bận bịu, bác bob.

英語

life in the fast lane, uncle bob.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi hơi bận bịu dưới này.

英語

been a little backed up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một cái đầu ít bận bịu hơn là cậu

英語

a less busy mind. yours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

10 phút trước thì cũng bận bịu lắm.

英語

got kinda busy about 10 minutes ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thẳng thắn, luôn bận bịu và mạnh mẽ.

英語

something rectangular, busy and unsentimental.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng họ còn bận bịu với cái máy bay.

英語

you just don't do it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không bận bịu làm một vị vua sao?

英語

you won't be too busy as king?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở đây người ta bận bịu cứu người thì phải.

英語

they were a little busy trying to save the guy's life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, không, tôi có thể thấy anh rất bận bịu.

英語

no, no, i can see how busy you are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không sao đâu, tất cả mọi người đều đang bận bịu với...

英語

it's ok, everyone else is busy with...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ vì 2 ta đều quá bận bịu nên ít khi có dịp nói chuyện với nhau.

英語

it's just that we're both so busy we never really get a chance to talk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyện bố em, barry và công việc, cuộc đời em đã bận bịu lắm rồi.

英語

between dad and barry and work, my life has been full.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mặc dù bố tôi khá là bận bịu với công việc nhưng vẫn dành thời mỗi ngày chơi cầu lông với tôi vào buổi chiều

英語

although my dad is quite busy with work, he still spends time every day playing badminton with me in the afternoon

最終更新: 2024-04-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh quá bận bịu lo lắng cho những người khác. anh quên mất phải trông chừng cho chính mình.

英語

you're so busy taking care of others, you forgot to look out for yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn lÀ chính phủ anh quốc, khi hắn không quá bận bịu với mật vụ của nước anh hay cia trên cơ sở độc lập.

英語

he is the british government, when he's not too busy being the british secret service or the cia on a freelance basis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quỷ dữ hùng mạnh nhất... khi ta nhìn đi hướng khác, như một chương trình ngầm lặng lẽ chạy dưới nền... trong lúc ta bận bịu làm việc khác.

英語

the devil's at his strongest while we're looking the other way, like a program running in the background silently, while we're busy doing other shit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì thức khuya, dậy sớm bận bịu đi làm, không có nhiều thời gian chăm sóc tôi, nên từng bữa ăn, giấc ngủ ông là người làm thay mẹ.

英語

as a result of sitting up late and getting up early to do her job and having no free time to take care of me, my grandfather took care of me each of my meals and sleep.

最終更新: 2019-05-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thậm chí, anh còn bận bịu với mấy con quái vật giết người... mà chúa đẻ ra... cái lũ mà, anh nghĩ, là việc mà chúng ta thực sự phải làm.

英語

in fact, i was knee-deep in god's armpit killing monsters, which, i thought, is what we actually do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,767,420,287 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK