プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bỘ cÔng an
ministry of public security
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
công an
police
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
công an?
the police?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bộ công cụ
toolkit
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
công an tp.
public security of
最終更新: 2019-03-06
使用頻度: 2
品質:
bộ công thương
customs sub-department at border gate
最終更新: 2020-01-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
công an tỉnh yên bái
yen bai province public security department
最終更新: 2020-12-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bị công an bắt rồi.
the cops caught him
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thì báo công an đi!
call the police!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ta là công an!
- she's a cop!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trưởng công an phường
deputy chief of ward police
最終更新: 2021-09-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để ý công an đó nhé.
keep an eye out for the police.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cũng bị công an lấy luôn!
the cops took it
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phó trưởng công an huyện
deputy chief of district police
最終更新: 2023-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy ở đồn công an đấy.
he's been hanging around the station.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngay! tôi báo công an đấy!
i'm gonna call the police!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trưởng công an xã thạnh lợi
district police chief
最終更新: 2023-12-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
-không, tôi gọi công an ngay!
- no, i'm calling the police.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công an thành phố hồ chí minh
issued together with circular no.
最終更新: 2018-04-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải đưa tất cả về sở công an.
i'm to take you all into custody.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: