プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bộ xương chung
coenosteum
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
bộ xương
skeleton
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 6
品質:
bộ xương phụ
appendicular skeleton
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
chào, bộ xương.
yay there, skeletor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bộ xương ngoài
exoskeleton
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 4
品質:
những bộ xương?
and what were you talking about?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(thuộc) bộ xương
skeletal
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
bộ xương di động ah.
i'm healthy. unlike you, skeletor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các bộ xương, tốt lắm.
skeletons, that's great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1 bộ xương Ả rập à.
an arab corpse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn thấy những bộ xương?
you see those skeletons?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ba bộ xương nằm trên cát.
- three skulls lying in the sand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(có tính chất) tạo bộ xương
skeletagenous
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
mày có một bộ xương, thế thôi.
you got a girl's skeleton, that's it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
như là xác chết, hoặc bộ xương?
like a corpse, or a skeleton?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cindy! Đây là 1 bộ xương!
cindy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sao lại có bộ xương ở đằng kia?
i don't know, walter, could you please...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ không trèo qua mấy bộ xương.
i'm not climbing over bones.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có 40 ngàn bộ xương và đầu lâu ở đó.
forty thousand skulls and bones.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ có 1 bộ xương thì sợ cái quái gì!
- yeah. - please. it takes more than a little bag of bones to scare me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: