プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bởi vì ta là bạn.
because we're pals.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bởi vì họ là bạn?
because they're friends?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bởi vì tôi vẫn ở đấy
because i'm out here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bởi vì bạn đang rất đẹp.
because you're so pretty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bởi vì bạn có giá trị!
values.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bởi vì bạn có... giá trị!
because you have values!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bởi vì bạn là bạn tôi!
- because you're my friend!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bởi vì bạn có sự đam mê
i admire you too
最終更新: 2020-08-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì bố thích vậy đấy.
and i want david goddamn putney just because i feel like it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì, như các bạn biết đấy, kết thúc rồi mà.
because, you know, it's, like, the end.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhờ có bạn đấy.
thanks to you.
最終更新: 2018-02-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bạn đấy à?
a friend?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được đấy, bởi vì?
very good, because?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bởi vì có nhiều máu lắm đấy!
- because there's a lot of blood, man!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì bạn không giữ đúng lời hứa.
because you didn't keep your promise.
最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang nhìn bạn đấy
i'm looking into your eyes
最終更新: 2022-02-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
cầu xin mấy bạn đấy.
i beg yöu! whoa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thôi đi - bởi vì anh sẽ làm vậy đấy
stop. - because i will do that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì bạn có thể làm gì được cơ chứ?
because what can you do?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ganh tị với bạn đấy
i envy you about that
最終更新: 2023-04-29
使用頻度: 1
品質:
参照: