検索ワード: bỡ ngỡ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bỡ ngỡ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh cứ ngỡ--

英語

i thought... i thought...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trông cậu vẫn còn bỡ ngỡ.

英語

you already look lost.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vượt qua sự bỡ ngỡ dè dặt ban đầu.

英語

overcome initial social awkwardness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi nói đến nó, tôi hoàn toàn bỡ ngỡ.

英語

when it comes to buckles, i'm lost.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng ngỡ thế đó.

英語

that's what i thought.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi lại ngỡ là... anh...

英語

- but i thought it was you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta cứ ngỡ là bọn orc.

英語

i thought you were an orc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứ ngỡ như ngày hôm qua vậy.

英語

like it was yesterday, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

để nữa cưới ck đỡ bở ngỡ 🤣

英語

kkkk i'm also practicing, let me marry ck so i won't be surprised 🤣

最終更新: 2021-08-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em cứ ngỡ đó là một giấc mơ.

英語

i just thought it was a dream.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đầu năm lớp 6, khi tôi bỡ ngỡ bước vào ngôi trường mới thì tôi gặp cô ấy

英語

she is my age

最終更新: 2022-09-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ ngỡ là chỉ mới hôm qua chúng tôi...

英語

it seems like just yesterday since we...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngỡ mình được lang thang ngắm chim non à?

英語

you still think you're gonna walk on some beach and see the birdies?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đã nghe tin về jack và anh cứ ngỡ....

英語

- i heard about jack and i just thought... - i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngỡ giận tôi.bạn thật hạnh phúc khi có mẹ bên cạnh

英語

最終更新: 2023-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tớ cứ ngỡ như có mùi của chuột cống vậy.

英語

- i thought i smelled a rat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

christ, tôi cứ ngỡ hắn ta đang ở dưới đáy sông cơ.

英語

christ, i thought he was at the bottom of the river.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cứ ngỡ anh ghé ngang và... xem em và will đang thế nào.

英語

i just thought i'd come by and... see how you and will were doing. will?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em cứ ngỡ hồ sơ này sẽ đến từ cha anh. không phải từ anh.

英語

i would expect this from your father, not from you,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban đầu, tớ còn hơi bỡ ngỡ khi tiếp xúc với cái vợt và quả cầu nhưng sau khi được cô giáo và bạn bè chỉ bảo thì tớ đã thành một tay chơi cầu lông chuyên nghiệp rồi nha

英語

at first, i was a little surprised when i came into contact with the racket and the ball but after being taught by my teacher and friends, i became a professional badminton player

最終更新: 2023-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,764,948,789 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK