プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh bạn.
big guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh bạn?
friend?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đâu rồi
最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hay lắm.
glad you could make it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ỗn chứ ?
do you remember me?
最終更新: 2020-11-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
- của bạn anh...
- well, it's my friend's, you know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ồ, anh bạn.
- oh, dude.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang làm gì
do you take a nap?
最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn bè tốt mà.
we're good friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn làm nghề gì
i'm not good at english
最終更新: 2022-11-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh bạn... làm đi
- do it... my friend...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thôi nào, anh bạn.
- come on, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gì thế, anh bạn?
- what's up, dude ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn mệt rồi
you need to rest
最終更新: 2021-05-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình đang đợi bạn.
i'm holding out for someone else.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn không yêu tôi???
bạn không yêu tôi
最終更新: 2021-05-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chào cô bạn nhỏ.
- hey, girlfriend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có bị điên không
are you crazy
最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bạn tuyệt thật.
this is nice guys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy bạn. mấy bạn. mấy bạn.
guys.. guys.. guys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: