プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ban đã lừa dối tôi
you đ cheated on me
最終更新: 2021-05-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh lừa dối tôi...
you cheated me...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô lừa dối tôi!
after i beat the fucking shit out of you? you fucking lied to me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã lừa dối tôi
you are deceiving me
最終更新: 2021-09-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang lừa dối tôi.
you are fooling me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lừa dối?
- betrayal?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ta đã lừa dối tôi.
she cheated on me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng dối tôi.
do not lie to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đồ lừa dối
- then start talking, whore!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng dối tôi.
- don't lie to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn ta cũng lừa dối tôi đó!
he cheated on me, too!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô đang lừa dối tôi, cưng à!
you betrayed me, darling!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đừng lừa dối nhau
don't cheat on each other.... it's so sad
最終更新: 2022-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh lừa dối em.
i cheated on you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
eric lừa dối liz?
eric was cheating on liz?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lừa dối bạn gái.
cheat on my girlfriend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lừa dối tôi với quản lý của clb khác.
cheating on me with another club manager.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông nói dối gendry, ông lừa dối tôi.
you lied to gendry, you lied to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ko nên lừa dối.
i shouldn't have lied to your face.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh lừa dối cả hai?
you cheated on both of us?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: