検索ワード: bao tải cát (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bao tải cát

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bao tải

英語

bag

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cái bao tải...

英語

the sack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bao tải (bao đay)

英語

sack

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

vải bạt, bao tải và gỗ.

英語

canvas, burlap and wood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mỗi bao tải có 7 con mèo.

英語

every sack had seven cats.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mỗi người vợ có 7 bao tải.

英語

every wife had seven sacks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bao tải (để dưỡng hộ bê tông)

英語

bag

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

5 bao tải, với cái giá của 10 bao.

英語

five sacks, for the price of ten.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mèo con, mèo mẹ, bao tải, người vợ.

英語

kittens, cats, sacks, and wives.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn nói 7 bà vợ với 7 chiếc bao tải.

英語

he said seven wives with seven sacks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ồ , tôi đoán tôi sẽ nằm trong bao tải.

英語

well, i guess i'll hit the sack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu đã đi đâu vậy? nhặt cái bao tải đó lên.

英語

where have you been?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngoài việc cầm bao tải nhét tiền thì cậu biết cái gì

英語

except take money with sacks,what else do you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhờ ông cầm lấy bao tải và trèo lên cột buồm giùm tôi.

英語

i would like you to take the sack and climb to the top of the mast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn này có cần phải cho ông ta vào bao tải không ?

英語

should we bag him and tag him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

back in black tôi đánh vào bao tải tôi vui vì đã trở lại

英語

back in black i hit the sack i've been too long, i'm glad to be back

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó chắc hẳn đã lẻn vào bao tải của ngài lúc ở trại trẻ mồ côi.

英語

snuck into your sack at the orphanage. what do we do? papa elf:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái bao tải rơi xuống như thể con thuyền không hề di động vậy.

英語

the sack behaved as if the boat was stationary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn trở thành bao tải trút giận của anh ta. cậu cũng vậy.

英語

and, hey, you shouldn't either.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"cà-phê của chúng tôi tới trong những bao tải màu nâu.

英語

"our coffee comes in strong brown sacks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,738,722,130 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK