プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
người bedu.
bedu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đó là cách chiến đấu lâu nay của người bedu.
this is the way the bedu has always fought.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người anh muốn dạy người bedu chiến đấu sao?
the english will teach the bedu to fight?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giống như người bedu, họ có một nền văn hóa gắn liền với ngựa.
like the bedou, they are a horse culture.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tự cho mình là một tướng cướp bedu vĩ đại vì giết một thằng nhỏ dắt lạc đà sao?
call yourself a great bedou raider for killing a camel boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: