プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
biên bản giao nhận
hand-over
最終更新: 2017-06-25
使用頻度: 1
品質:
biên bản giao nhận mẫu
minutes of sample delivery and receipt
最終更新: 2023-06-29
使用頻度: 1
品質:
biÊn bẢn giao nhẬn cÔng cỤ dỤng cỤ
tool supply handover report
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
biên bản giao nhận thẻ bảo hiểm y tế
minutes of sample delivery and receipt
最終更新: 2023-06-29
使用頻度: 1
品質:
biên bản xác nhận ca cẩu
confirmation of quantity record
最終更新: 2023-05-18
使用頻度: 1
品質:
bản giao dịch
i invite you to drink coff
最終更新: 2020-12-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
biên bản xác nhận khối lượng
volume confirmation minutes
最終更新: 2024-03-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
biÊn bẢn xÁc nhẬn nỘi dung Ưu ĐÃi
minutes of preferential confirmation
最終更新: 2019-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
ký vào biên bản.
sign the statement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biÊn bẢn hỘi chẨn:
consultation report:
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
biên bản xác nhận hàng hóa bị hư hỏng
最終更新: 2021-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
biên bản kiểm kê tiền mặt
inventory record of fixed assets
最終更新: 2022-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
biên bản này được đóng lại.
these proceedings are closed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biÊn bẢn xỬ lÝ hiỆn trƯỜng
field records
最終更新: 2019-02-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là biên bản chấp thuận.
the copy's on your desk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công bố, tuyên bố, biên bản
status
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
bà hãy hủy bản giao kèo của sen.
tear up sen's contract.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-giống như một bản giao hưởng.
like a symphony.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: