検索ワード: biến đổi khí hậu (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

biến đổi khí hậu

英語

landslide

最終更新: 2019-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biến đổi khí hậu?

英語

poverty? climate change?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự biến đổi khí hậu

英語

climate change

最終更新: 2021-04-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thay đổi khí hậu

英語

climatic change

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khí hậu

英語

climate

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 8
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khí hậu?

英語

the climate?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vi khí hậu

英語

microclimate

最終更新: 2014-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khí hậu sinh học

英語

bioclimatology

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khí hậu nhiệt đới.

英語

it's the tropics.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biến đổi khí hậu là một mối đe dọa toàn cầu, ông valentine.

英語

climate changes affect us all, mr. valentine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó là ai? một người tiên đoán thảm họa biến đổi khí hậu.

英語

- some climate change doomsayer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

như là khí hậu thay đổi

英語

as the climate changed,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khí hậu hoá, thuần hoá

英語

acclimatization

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thay đổi khí hậu là có thật. nước triều dâng.

英語

the polar ice caps aren't waiting for us to decide if climate change is real.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhằm mục đích phát triển kinh tế và chống biến đổi khí hậu toÀn cẦu.

英語

in order to promote economic development and prevention of global climate change :

最終更新: 2019-05-06
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thế giới đang rất cần năng lượng tái tạo để chống biến đổi khí hậu.

英語

- the world need a source of renewable energy in order to prevent climate change.

最終更新: 2019-05-06
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tình hình hiện tại của việt nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu như thế nào?

英語

how is the current situation of vietnam amid climate change?

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các nhà sinh học học đang đánh giá tác động của biến đổi khí hậu lên các vùng nước lớn

英語

climatologists are assessing the impact of climate change on high-altitude bodies of water

最終更新: 2018-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đóng góp của việt nam để giải quyết tình hình biến đổi khí hậu là rất đáng ngưỡng mộ.

英語

vietnam’s contribution to tackle climate change is admirable.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ma cà rồng quan tâm đến sự sự thay đổi khí hậu và tầng ozone

英語

they're sensitive to climate change and to holes in the ozone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,847,889 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK