検索ワード: biện hộ cho (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

biện hộ cho

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

biện hộ cho em?

英語

your defense?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đã biện hộ.

英語

defense noted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó muốn cháu biện hộ cho nó.

英語

he wants you to represent him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

biện hộ kết thúc.

英語

lawyer, defend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã nhận biện hộ cho bị cáo.

英語

you've entered a plea of not guilty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

allardyce biện hộ cho việc thay người

英語

allardyce stands by double substitution

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chúa phù hộ cho cháu.

英語

bless you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa phù hộ cho cô!

英語

god bless you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Để anh cầm hộ cho.

英語

- you want me to take that, babe?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu nên nghe lúc ông ấy biện hộ cho cậu.

英語

you should have heard him defend you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

toàn những lời biện hộ

英語

excuses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh tự đi mà biện hộ cho anh ta đi.

英語

say it yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- luôn ủng hộ cho đội nhà

英語

don't forget to smile. always root for the local sports team.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cầu chúa phù hộ cho cậu.

英語

- bless you, boy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- amen, chúa phù hộ cho con.

英語

- amen. bless you, my son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ biện hộ là bị điên.

英語

i'll plead insanity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa phù hộ cho chúng ta!

英語

- yes, sir. - god help us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con chỉ biện hộ cho cái tên đã giết em con thôi mà.

英語

you're only defending the man that killed your sister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu có thể hỏi ai đang biện hộ cho anh ấy không?

英語

can i ask you, who's representing him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ không biện hộ gì cả.

英語

i wouldn't call it talking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,730,224 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK