検索ワード: binh thần kinh luôn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

binh thần kinh luôn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thần kinh

英語

crazy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thần kinh.

英語

may be epilepsy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thần kinh!

英語

cuckoo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thần kinh học

英語

neurology

最終更新: 2015-06-11
使用頻度: 23
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thần kinh.

英語

sorry, house, it is neurological.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

loạn thần kinh?

英語

psychotic?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thằng thần kinh!

英語

you moron!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(thuộc) thần kinh

英語

nervous

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chiến binh thần thánh.

英語

- who are these people? - palades.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- mẹ là thành viên của chiến binh thần thánh

英語

you are one of them. yes, it's true.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chiến binh thần thánh cậu dẫn họ đi đâu rồi?

英語

- - where did the paladin go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tốt, con là dịch chuyển linh hồn còn mẹ là chiến binh thần thánh.

英語

so i am a jumper, and you are a paladin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đổi phe, tôi đổi bên, một chiến binh thần thánh đúng nghĩa!

英語

if decepticons had their way, they'd destroy the whole universe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chiến binh thần thánh chuyên đi bắt chúng ta tôi gọi là chiến binh thần thánh.

英語

palades kill jumpers. i kill palades. case dismissed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,933,471 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK