プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
bolshevik
最終更新: 2012-02-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
- một người bolshevik
a bolshevik.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
bọn bolshevik đã xâm lăng.
the bolsheviks have entered.
người bolshevik tin tưởng ông?
- the bolsheviks trust you?
vậy như bọn bolshevik thường nói là:
like the bolsheviks say:
pasha, anh là người bolshevik à?
pasha? are you a bolshevik?
không, yevgraf là một người bolshevik.
no, yevgraf's a bolshevik.
- một người bolshevik chánh hiệu đấy nhé!
a bolshevik, a real one.
trung đội của jan đã bị bọn bolshevik tiêu diệt.
jan's squad was wiped out by the bolsheviks.
nếu hắn ta thật sự là phần tử bolshevik thì sao?
and if he really is a bolshevik?
Điều này tạo một khoảng trống phía trước quân bolshevik.
this will create a gap in the bolshevik front.
Ồ, tôi không cùng quan điểm với những người bolshevik.
i disagree with bolshevism.
♪họ hoàn toàn không hề sợ hãi bọn bolshevik chết tiệt kia.
they don't fear the damn bolsheviks.
dường như họ đều ở những nơi đã bị bolshevik chiếm đóng.
they seem indifferent to the bolshevik invasion.
là truyền đơn của bolshevik, lấy mà hút thuốc lá rất tốt đó.
a bolshevik leaflet. just perfect for a roll-your-own.
................................. like some goddamn bolshevik picking up his orders from yegg central. ..................................
mr. inside-outsky like some goddamn bolshevik picking up his orders from yegg central.
bằng không bọn họ buộc tội chúng ta tiến hành kích động cho bolshevik đó!
they'll accuse us of bolshevik agitation.
không, người bolshevik không thích anh. và anh không thích họ.
no, the bolsheviks don't like me, and i don't like them.
nhưng, tôi vẫn ngưỡng mộ những người bolshevik, như những con người.
but i can still admire bolsheviks as men.
- tôi sẽ bắt anh... vì dám đánh sĩ quan và tiến hành tuyên truyền bolshevik!
i'm arresting you... for assaulting your superior and for bolshevik agitation.