人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
những buổi chiều trong một quảng trường.
afternoons in a square.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con nghĩ mẹ làm gì mỗi buổi chiều trong bao nhiêu năm đó?
what do you think i've been doing every afternoon all these years?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"có mưa vào buổi chiều.
"rain in the evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
...và ở đảo manche, sẽ có mưa nhẹ vào ngày mai...
...and the channel islands, slight rain is expected and will appear by tomorrow -
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có khi tôi làm bánh cả buổi chiều trong bếp nhỏ ở ký túc xá... rồi tôi mang bánh vào buổi học nhóm mời bạn bè ăn và ai ăn cũng khen ngon.
sometimes i would bake all afternoon in the kitchen in the dorm and then i'd bring my little treats to the study groups and people loved them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
câu lạc bộ sử dụng nhà đa năng của trường đại học để làm sân đánh cầu lông cho các thành viên. các thành viên có thể chơi cầu lông vào tất cả các buổi chiều trong tuần.
the club uses the university's multi-purpose house to make a badminton court for its members. members can play badminton every afternoon of the week.
最終更新: 2023-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
hương trà phố núi b’lao buổi chiều, trong ánh tà dương còn sót lại trên đỉnh b’nom dơi, từ ngọn đồi ven sườn phía đông của đèo bảo lộc, ngồi trong gian lều cỏ, lặng nhìn màn sương núi lãng đãng, đang từ từ giăng chung quanh, nghe hơi lạnh của trời đất, của núi đồi, của cây cỏ, đang từ từ len vào tâm tưởng, mới thấy cái quí giá của khí hậu mà thiên nhiên ban tặng cho vùng đất phía nam tây nguyên này, khí hậu ấy có lẽ thích hợp với người lớn tuổi và với cây trà.
sun goes down
最終更新: 2011-10-07
使用頻度: 1
品質:
参照: