プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
buổi tối.
- evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chào buổi tối, quý ông.
good evening, gentlemen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chào buổi tối ông torrance
good evening, mr. torrance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
buổi tối tốt lành, thưa ông.
good evening, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chào buổi tối
- good evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
chào buổi tối.
- evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
chào buổi tối!
- man: good evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chào buổi tối.
- good evening, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- buổi tối ư?
- at night?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chào buổi tối thưa ông klien.
- good evening, mr. klein.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
buổi tối vui vẻ
最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi tối tốt lành.
bonsoir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào buổi tối, mike.
good evening, mike.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- buổi tối tốt lành.
- g'day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- các ông uống gì?
- what'll it be, gentlemen?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quy trình buổi tối
night routine
最終更新: 2021-08-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào buổi tối, alexandra.
good evening, alexandra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-Ông uống whisky đi.
you want a whiskey?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi pha cho ông uống đấy.
fixed you a drink.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các quý ông... chào buổi tối.
gentlemen... good evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: