検索ワード: buổi trưa vui vẻ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

buổi trưa vui vẻ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúc anh buổi trưa vui vẻ

英語

have a nice afternoon

最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi tối vui vẻ

英語

最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi sáng vui vẻ.

英語

good morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc buổi tối vui vẻ

英語

chúc buổi tối vui vẻ

最終更新: 2020-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào buổi sáng vui vẻ.

英語

𝐒𝐞𝐧𝐝 𝐦𝐞 𝐲𝐨𝐮𝐫 𝐩𝐡𝐨𝐭𝐨𝐬

最終更新: 2022-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi tối vui vẻ chứ?

英語

did they have a good time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc buổi tối vui vẻ.

英語

- have a good night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc anh buổi tối vui vẻ

英語

have a good luck

最終更新: 2020-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc buổi tối vui vẻ nhé.

英語

the driver of the train that killed her -- same conductor that was just poisoned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào buổi trưa

英語

good afternoon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vâng. chúc buổi tối vui vẻ.

英語

have a good evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn một buổi tối vui vẻ

英語

are you from india

最終更新: 2021-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-buổi trưa nhé.

英語

- afternoon good?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn. chúc buổi tối vui vẻ.

英語

have a good night. i'll see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sẽ là một buổi tối vui vẻ.

英語

- this is gonna be a fun evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm ơn, chúc buổi tối vui vẻ.

英語

- thanks, have a good night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi tối ở trường vui vẻ nhé.

英語

have fun at night school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc buổi tối vui vẻ, 2 người.

英語

good evenin', you two.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tận hưởng buổi tối vui vẻ nhé.

英語

- enjoy your evening's entertainment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rãnh cả buổi trưa

英語

i've been free all afternoon.

最終更新: 2023-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,039,906 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK