プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúc anh buổi trưa vui vẻ
have a nice afternoon
最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi tối vui vẻ
最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi sáng vui vẻ.
good morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc buổi tối vui vẻ
chúc buổi tối vui vẻ
最終更新: 2020-11-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào buổi sáng vui vẻ.
𝐒𝐞𝐧𝐝 𝐦𝐞 𝐲𝐨𝐮𝐫 𝐩𝐡𝐨𝐭𝐨𝐬
最終更新: 2022-07-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi tối vui vẻ chứ?
did they have a good time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc buổi tối vui vẻ.
- have a good night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc anh buổi tối vui vẻ
have a good luck
最終更新: 2020-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc buổi tối vui vẻ nhé.
the driver of the train that killed her -- same conductor that was just poisoned.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào buổi trưa
good afternoon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- vâng. chúc buổi tối vui vẻ.
have a good evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn một buổi tối vui vẻ
are you from india
最終更新: 2021-04-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
-buổi trưa nhé.
- afternoon good?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn. chúc buổi tối vui vẻ.
have a good night. i'll see you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sẽ là một buổi tối vui vẻ.
- this is gonna be a fun evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cảm ơn, chúc buổi tối vui vẻ.
- thanks, have a good night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi tối ở trường vui vẻ nhé.
have fun at night school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc buổi tối vui vẻ, 2 người.
good evenin', you two.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tận hưởng buổi tối vui vẻ nhé.
- enjoy your evening's entertainment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rãnh cả buổi trưa
i've been free all afternoon.
最終更新: 2023-07-12
使用頻度: 1
品質:
参照: