人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi dễ thương quá!
i'm so cute!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi dễ thương mà.
- i'm cute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có dễ thương khôn
do you see if i'm cute
最終更新: 2023-05-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bạn thật dễ thương.
you're so sweet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dễ thương.
cute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
" tôi cảm thấy dễ thương"
"i feel pretty."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- dễ thương.
- charming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dễ thương quá
so cute.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- chúng tôi vẫn dễ thương.
we're still cool, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dễ thương :3
so cute :3
最終更新: 2022-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dễ thương ghê.
that's so sweet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dễ thương đấy!
- oh that's charming!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
arthur dễ thương.
charming arthur.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dễ thương không
- nice...funbags?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hilary dễ thương.
- hilary's nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mèo dễ thương của tôi
astro cat
最終更新: 2023-01-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn ra ngoài cho các cô gái dễ thương. hiểu các em rồi.
watch out for the lovely ladies in blue and white. i see you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: