検索ワード: các tờ trình (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

các tờ trình

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

các tờ

英語

sheets

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các tờ có thể dùng

英語

available sheets

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng tin các tờ báo.

英語

don't believe the newspapers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chọn các tờ để xuất:

英語

select sheets to export:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù mã số các tờ tiền rất tuần tự.

英語

though the bills are sequential.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ấn vào đây để chọn tất cả các tờ trên danh sách.

英語

click here to select all sheets in the list.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có xem trang nhất của các tờ báo hôm nay không?

英語

have you seen the front page of the post today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các tờ quảng cáo đã dán khắp mọi nơi thông báo cuộc biểu diễn mới.

英語

advertisements have been posted up everywhere announcing the new show.

最終更新: 2013-02-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu như sự sống của cậu thuộc vào việc xem bản sao của các tờ báo này.

英語

as if your life depended on getting the first copy off the presses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các tờ bạc được nhúng trong urê... 1 quả bom sinh hoá với độ nén cao.

英語

the money was dipped in urea, mi6 headquarters scotland in effect, a fertiliser bomb.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xuất hiện tùy thích, hy vọng các tờ séc của bố có thể giải quyết mọi chuyện sao?

英語

showing up on your terms, expecting your checkbook to solve everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ta cho thấy rằng mình luôn cập nhật với các ý tưởng và thiết bị mới bằng cách đọc các tờ báo thương mại.

英語

he indicates that he keeps up to date with new ideas and equipment by reading trade papers.

最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi không muốn các tờ báo lá cải bắt đầu la hét, "người máy giết người!"

英語

we don't want the tabloids to start screaming, "killer synth!"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

007 đã chạm vào các tờ bạc, rồi với nước thấm ra tay anh ta từ ly nước đá, nó sẽ khởi đầu một phản ứng hoá học.

英語

having handled the money, the water on 007's hands started a chemical reaction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thử tưởng tượng thế giới không như thế nơi mà mọi khủng hoảng không dẫn tới tội ác mới nơi mà các tờ báo không chứa đầy bạo lực giết chóc...

英語

to imagine a world where this was not so where every crisis did not result in new atrocities where every newspaper is not full of war and violence...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lựa chọn này sẽ làm cho bộ lọc html tạo ra một trang mới cho mỗi tờ. nếu bạn bỏ lựa chọn này, tất cả các tờ sẽ được viết trên một trang.

英語

this option will make the html export filter generate a new page for each sheet. if you disable this option, all sheets are written on one page.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn 11 cuốn tiểu thuyết, được xuất bản bởi 1 nhà xuất bản nhỏ do Đảng bao cấp, những lời nhận xét đều từ các tờ báo trực thuộc Đảng... thật vô nghĩa, mọi người đều nói thế.

英語

and your 11 novels, published by a small publishing house subsidized by the party, reviewed by minor party-affiliated newspapers, are insignificant, everyone says so.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,026,796 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK