検索ワード: cái gì có thể chứng minh điều đó (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cái gì có thể chứng minh điều đó

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi có thể chứng minh điều đó.

英語

i actually can prove it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và tôi có thể chứng minh điều đó

英語

and i can prove it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha mẹ tôi có thể chứng minh điều đó.

英語

my parents can prove that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có thể chứng minh chuyện đó

英語

i can prove it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không thể chứng minh điều đó.

英語

you can't prove that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có thể chứng minh?

英語

can you prove it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có cái gì có thể bảo đảm điều đó?

英語

- what can guarantee that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh phải chứng minh điều đó.

英語

i have to prove it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ đã chứng minh điều đó.

英語

- they proved it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể vậy, nhưng chị không thể chứng minh điều đó.

英語

nice hypothesis but you cannot prove.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chỉ phải chứng minh điều đó.

英語

just have to prove it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tự tôi có thể chứng minh được

英語

-he can prove that too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tớ chỉ muốn chứng minh điều đó.

英語

- only this time i meant it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi hai ngày chứng minh điều đó.

英語

give me two days, i can prove it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái túi đựng da đầu của ông ta chứng minh điều đó.

英語

he has a bag of scalps to prove it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ chứng minh điều đó, tất cả !

英語

i'm going for it, all in!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-nếu tôi có thể chứng minh thì sao?

英語

and if i prove it? pk, don't!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có, có người có thể xác minh điều đó.

英語

yes. there's people that can vouch for it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể, nhưng ta không thể chứng minh chuyện đó.

英語

maybe so, but we can't prove it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

2 tiếng vừa rồi đã chứng minh điều đó.

英語

you just spent the last two hours proving it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,500,799 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK