検索ワード: cái máy in đó tính luôn mực là 90 (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cái máy in đó tính luôn mực là 90

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cái máy đó...

英語

it's the diesel generator.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái máy tính!

英語

not the computer!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái máy tính kìa.

英語

there's the computer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- một cái máy tính

英語

- a calculator.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cái máy cân đó.

英語

-the weighing machine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái tên từ máy tính.

英語

a name off a computer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi lấy cái đó luôn.

英語

- i'll take that pin, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bảo vệ cái máy tính!

英語

- protect the computer!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có cái máy tính khác?

英語

you have another computer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cái đó cũng nhiều luôn.

英語

- plenty of that too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn cái máy tính!

英語

i don't want the computer!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiện ích máy in phun mực epson

英語

epson inkjet printer utilities

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thì ta sẽ cho ngươi lên cái máy bay đó luôn.

英語

or i'm gonna make sure you're on that damn plane, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

in ít mực

英語

ecoprint

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi cần lại cái máy tính đó.

英語

we need the laptop returned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu làm hỏng những cái máy tính đó?

英語

did you crash those computers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, đó là một cái màn hình máy tính.

英語

it's a computer screen. nope.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quần áo, mọi thứ. lấy cái máy tính đó đi.

英語

and take that computer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

luôn có cái gì đó.

英語

there's always something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

in từ máy vi tính?

英語

printed from your computer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,664,848 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK