人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đúng, prospector.
you're right, prospector.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trận đấu
full of enthusiasm
最終更新: 2021-09-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
trận đấu...
the game.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trận đấu?
games?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- prospector?
- [jessie ] prospector?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi trận đấu.
everything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the prospector!
the prospector!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- còn trận đấu.
scarlet: the game.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hủy trận đấu đi.
cancel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
" trận đấu đẹp."
"a good fight."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- một trận đấu súng.
negative.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ...tiếp tục trận đấu.
- ...here we go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"trận đấu bắt đầu."
"fight on."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- trận đấu thế nào rồi?
- how are the matches?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"toả sáng qua trận đấu."
" lighting by fighting . "
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
-prospector, không công bằng.
-prospector, this isn't fair.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
là trận đấu cho tất cả cái đúng!
this fight ain't about money!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bạn biết trận đấu quan trọng thế nào.
you know how big this match is.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bạn có xem trận đấu vừa xong không?
you guys see the game?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải trận đấu nào cũng kết thúc với 1 cái chết.
not all contests end in death...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: