プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xi măng đất ( đất gia cố xi măng)
soil cement
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
xi măng
cement
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
sợi gia cố
locking thread looper thread
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
xi măng âm thanh
sound cement
最終更新: 2018-05-25
使用頻度: 3
品質:
参照:
cửa đã được gia cố.
reinforced door.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xi măng đã đóng bao chưa
is the cement bagged
最終更新: 2023-05-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
cả một tảng xi măng lớn.
that's one big pile of concrete.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phần bọc thép gia cố mũi cọc
pile shoe
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
nhưng nhớ gia cố dưới đáy.
but reinforce the seat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sản xuất tiêu thụ vá bao xi măng
manufacture and sale of cement bag
最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha này chắc làm từ xi măng quá.
the man's made of cement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gia cố máy, nút máy để dễ nhấn.
to reinforce machines, machine buttons for easy pressing
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
sản xuất và tiêu thụ clinker, xi măng
manufacture and sale of clinker and cement
最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
+ clanke xi măng thương phẩm cpc50
+ cpc50 commercial cement clanke
最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta cần gia cố hàng phòng thủ.
move to the lower defenses. we'll counterattack with the catapults.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công ty cp xi măng thành thắng group
thanh thang group cement joint stock company
最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
cÔng ty cỔ phÀn xi mĂng thÀnh thẮng group
thanh thang group cement joint stock company
最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái căn hộ mà cô đã gia cố lại ấy hả?
to that apartment you've appropriated?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ăn cắp 1 chiếc xe tải trộn xi măng à?
you ripped offa cement truck?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: