検索ワード: cát gia cố xi măng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cát gia cố xi măng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xi măng đất ( đất gia cố xi măng)

英語

soil cement

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

xi măng

英語

cement

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

sợi gia cố

英語

locking thread looper thread

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

xi măng portland

英語

portland cement

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xi măng âm thanh

英語

sound cement

最終更新: 2018-05-25
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cửa đã được gia cố.

英語

reinforced door.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xi măng đã đóng bao chưa

英語

is the cement bagged

最終更新: 2023-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cả một tảng xi măng lớn.

英語

that's one big pile of concrete.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phần bọc thép gia cố mũi cọc

英語

pile shoe

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nhớ gia cố dưới đáy.

英語

but reinforce the seat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sản xuất tiêu thụ vá bao xi măng

英語

manufacture and sale of cement bag

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha này chắc làm từ xi măng quá.

英語

the man's made of cement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gia cố máy, nút máy để dễ nhấn.

英語

to reinforce machines, machine buttons for easy pressing

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sản xuất và tiêu thụ clinker, xi măng

英語

manufacture and sale of clinker and cement

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

+ clanke xi măng thương phẩm cpc50

英語

+ cpc50 commercial cement clanke

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta cần gia cố hàng phòng thủ.

英語

move to the lower defenses. we'll counterattack with the catapults.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công ty cp xi măng thành thắng group

英語

thanh thang group cement joint stock company

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cÔng ty cỔ phÀn xi mĂng thÀnh thẮng group

英語

thanh thang group cement joint stock company

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái căn hộ mà cô đã gia cố lại ấy hả?

英語

to that apartment you've appropriated?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ăn cắp 1 chiếc xe tải trộn xi măng à?

英語

you ripped offa cement truck?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,768,208,623 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK