検索ワード: cây cầu chín đoạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cây cầu chín đoạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cây cầu

英語

bridge

最終更新: 2013-11-02
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cây cầu.

英語

the bridge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một cây cầu...

英語

i come up on this overland bridge, and i see this ....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dad, cây cầu!

英語

dad, the bridge!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cây cầu nào?

英語

what bridge?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dưới cây cầu này

英語

underneath this bridge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chạy tới cây cầu.

英語

get off the bridge!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chạy tới cây cầu!

英語

to the bridge!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- có một cây cầu!

英語

-there's a bridge!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dẫn anh đến cây cầu

英語

led you to the bridge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- gần cây cầu? - phải.

英語

by the bridge?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cây cầu an toàn chưa?

英語

is the bridge clear?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- không, một cây cầu.

英語

no, a bridge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn đã kiểm soát cây cầu.

英語

he's manipulated the bridge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cây cầu đã bị thổi tung!

英語

the bridge is blown! brake, captain!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- dùng mụ xây một cây cầu.

英語

-build a bridge out of her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cây cầu, kiến trúc của nó.

英語

- the bridge showing the construction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chúa shen, thế còn cây cầu?

英語

- lord shen, what about the bridge?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em đã qua cây cầu đó à?

英語

so, the bridge, is that all you got?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chuyện cây cầu sẽ tốt đẹp.

英語

everything will go well at the bridge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,047,948 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK