検索ワード: cây lá gồi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cây lá gồi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nó đang vặt trụi cây lá.

英語

it's ripping up trees.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là chồn, nhìn cành cây, lá đó là cách theo dấu vết của tôi.

英語

i'm a sloth. i see a tree, eat a leaf. that's my tracking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

về nhà, nhìn thấy cây lá lấp lánh trong ánh nắng, lòng phơi phới!

英語

home sweet home, looking at the trees sparkling in the sunlight, feeling so excited!

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,765,238,071 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK